Trải nghiệm mở hộp và thiết lập một chiếc màn hình mới luôn mang lại sự phấn khích, đặc biệt đối với những người đã quen thuộc với các mẫu màn hình tần số quét cao hay OLED. Tuy nhiên, một điều đáng chú ý là hầu hết các màn hình thường không hiển thị tối ưu ngay sau khi xuất xưởng. Dù là tấm nền IPS, TN hay OLED, màu sắc thường bị lệch, độ sáng quá cao hoặc quá thấp, hoặc màn hình không mang lại cảm giác mượt mà như quảng cáo. Nói cách khác, các cài đặt mặc định thường chưa đáp ứng được kỳ vọng của đa số người dùng.
May mắn thay, chỉ cần dành vài phút để tinh chỉnh các cài đặt trên màn hình là có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể. Tôi đã không thể đếm xuể số lần một chiếc màn hình từ chỗ trông bình thường trở nên thực sự ấn tượng chỉ với vài điều chỉnh đơn giản. Hiện tại, tôi thậm chí còn không bắt đầu chơi game trên một màn hình mới cho đến khi đã hoàn tất việc tối ưu cài đặt. Dưới đây, tôi sẽ phân tích chi tiết những cài đặt quan trọng mà tôi luôn kiểm tra và thay đổi đầu tiên, đồng thời giải thích tại sao chúng lại có tác động lớn hơn bạn tưởng.
1. Tần số quét và Đồng bộ thích ứng (Adaptive Sync)
Màn hình thường không chạy ở tần số quét tối đa theo mặc định
Việc bạn vừa mua một chiếc màn hình 144Hz hoặc 240Hz không có nghĩa là nó sẽ hoạt động ở tần số quét đó ngay khi bật nguồn. Windows thường mặc định tần số quét là 60Hz khi phát hiện một màn hình mới. Chẳng hạn, cả hai chiếc màn hình OLED tần số quét cao của tôi, Alienware AW3423DW và AW2725DF, đều chạy ở 60Hz khi tôi bật chúng lần đầu. Vì vậy, trừ khi bạn thay đổi tần số quét thủ công từ menu Cài đặt hiển thị (Display settings) của Windows hoặc Nvidia Control Panel, bạn có thể chưa trải nghiệm được hết khả năng thực sự của màn hình.
Tương tự, bạn cũng nên kiểm tra xem tính năng đồng bộ tần số quét thích ứng (G-Sync hoặc FreeSync) đã được bật trong Nvidia Control Panel hoặc AMD Software hay chưa, với điều kiện màn hình của bạn hỗ trợ tính năng này. Điều này đảm bảo tần số quét của màn hình luôn đồng bộ với số khung hình (FPS) trong game của bạn, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà hơn và loại bỏ hiện tượng xé hình khi tốc độ khung hình biến động. Đồng bộ tần số quét thích ứng thường được bật mặc định khi sử dụng kết nối DisplayPort, nhưng điều đó có thể không đúng trong thiết lập đa màn hình hoặc khi bạn chuyển đổi giữa các nguồn đầu vào khác nhau.
2. Hồ sơ màu sắc (Color Profile) và Nhiệt độ màu
Dễ dàng khắc phục màu sắc nhạt nhòa và ám màu
Một trong những điều đầu tiên tôi nhận thấy sau khi thiết lập một chiếc màn hình mới là cách nó hiển thị màu sắc. Hầu hết các trường hợp, tôi thấy màn hình, ngay cả những mẫu OLED cao cấp, trông hơi ngả xanh hoặc vàng ngay khi xuất xưởng. Tệ hơn nữa, màu sắc có thể trông nhạt nhòa, khiến màn hình trở nên kém hấp dẫn so với các video đánh giá trên YouTube. Mặc dù cài đặt màu sắc mặc định có thể ổn cho việc sử dụng hàng ngày, tôi muốn màu sắc phải rực rỡ, đặc biệt là khi tôi chơi game hoặc xem video. Đó là lý do tại sao tôi luôn dành thời gian thử nghiệm với các hồ sơ màu sắc trước khi thực sự sử dụng màn hình mới.
Bạn có thể điều chỉnh cài đặt này từ menu OSD (On-Screen Display) của màn hình, thường được mở bằng cách nhấn các nút vật lý nằm bên dưới viền dưới hoặc ở các cạnh. Nếu bạn có một màn hình gaming, bạn có thể tìm thấy các cài đặt màu sắc có sẵn trong mục “Game” thay vì “Picture” hoặc “Color”. Nhưng nếu bạn không hài lòng với bất kỳ cài đặt mặc định nào, tôi đặc biệt khuyên bạn nên chuyển sang hồ sơ “Custom” (Tùy chỉnh) và điều chỉnh các giá trị theo ý muốn. Trong cùng menu này, bạn cũng sẽ thấy cài đặt nhiệt độ màu, giúp giảm sắc xanh hoặc vàng cho màn hình.
Cài đặt hồ sơ màu sắc trên menu OSD của màn hình Alienware
3. Độ sáng và Độ tương phản
Cài đặt độ sáng mặc định có thể không lý tưởng cho mọi người
Khi tôi mua và thiết lập chiếc màn hình OLED đầu tiên của mình, tôi đã khá thất vọng với mức độ sáng của nó. Sau đó tôi nhận ra nó đang chạy ở độ sáng 50%, một mức khá thấp đối với người dùng đã quen với màn hình IPS. Các tấm nền LCD truyền thống thường sáng hơn khi hiển thị nội dung SDR, vì vậy bạn thường cần tăng độ sáng trên màn hình OLED để bù lại. Đây là lý do tại sao tôi luôn nhanh chóng điều chỉnh cài đặt độ sáng tùy thuộc vào loại màn hình tôi có; nếu là IPS hoặc TN, tôi giảm độ sáng, nhưng nếu là OLED, tôi tăng lên 80% – hoặc đôi khi là 100%.
Tương tự, tôi tăng độ tương phản để có được màu đen sâu hơn, đồng thời đảm bảo không làm mất chi tiết ở các vùng tối. Một số màn hình cho phép bạn tăng độ tương phản quá mức, điều này có thể khiến các vùng sáng bị cháy hoặc làm các vùng tối hòa vào nhau. Vì vậy, tôi điều chỉnh từ từ trong khi chơi game cho đến khi tìm thấy một giá trị trông phù hợp với mình. Bạn thường sẽ tìm thấy cả thanh trượt độ sáng và độ tương phản trong menu OSD của màn hình, thường nằm dưới mục Picture hoặc Image; một số màn hình Alienware thậm chí còn có một mục Brightness/Contrast riêng trong OSD.
Cài đặt độ sáng và độ tương phản trên menu OSD của màn hình Alienware
Làm cho màn hình của bạn hiển thị đẹp mắt ngay từ đầu
Như bạn thấy, chỉ mất vài phút để tinh chỉnh tất cả các cài đặt này, nhưng sự khác biệt về chất lượng hình ảnh có thể là một trời một vực. Vì vậy, trước khi vội vàng đánh giá màn hình của mình là kém chất lượng, hãy dành chút thời gian để tinh chỉnh nó theo ý thích của bạn. Bạn không cần các công cụ hiệu chuẩn đắt tiền để làm cho màn hình trông đẹp hơn. Với đủ thử nghiệm và sai sót, bạn sẽ học được một màn hình được cấu hình đúng cách sẽ trông như thế nào – giống như tôi đã làm – và bạn sẽ không bao giờ muốn chấp nhận các giá trị mặc định của nhà sản xuất nữa. Hãy xem đây là một quá trình chỉ cần thực hiện một lần để khai thác tối đa tiềm năng của màn hình. Hãy thử áp dụng ngay hôm nay và chia sẻ trải nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!